请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得分
释义 得分
[défēn]
 1. được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu)。游戏或比赛时得到分数。
 2. điểm; số điểm; tỉ số (đạt được trong chơi hoặc thi đấu)。游戏或比赛时得到的分数。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:06:11