请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jì]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 8
Hán Việt: QUÝ
 1. mùa; quý (một năm có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi mùa gồm có ba tháng)。一年分春夏秋冬四季,一季三个月。
 2. mùa; tiết。(季儿)季节。
 雨季。
 mùa mưa.
 旺季。
 đang mùa bán đắt.
 西瓜季儿。
 mùa dưa hấu.
 3. cuối mùa; cuối kỳ; cuối thời。指一个时期的末了。
 清季(清朝末年)。
 cuối thời nhà Thanh.
 明之季世。
 thời kỳ cuối thời nhà Minh.
 4. tháng cuối (của một mùa)。指一季的末一个月。
 季春(农历三月)。参看'孟'、'仲'。
 cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
 5. út (thứ tự trong anh em); thứ tư。在弟兄排行里代表第四或最小的。
 伯仲叔季。
 cả, hai, ba, tư.
 季弟。
 em trai út.
 6. họ Quý。(J́)姓。
Từ ghép:
 季度 ; 季风 ; 季风气候 ; 季候 ; 季节 ; 季刊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 23:41:01