请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一口
释义 一口
[yīkǒu]
 1. thuần nhất; đặc; hoàn toàn (âm điệu, tiếng nói...)。纯一(指2.说话的口音、腔调)。
 这孩子普通话说得很流利,可半年前还是一口的广东话呢。
 đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
 2. một mực; một hơi。表示口气坚决。
 一口否认
 một mực phủ nhận
 一口否定
 phủ định hoàn toàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:19:33