请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiū]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 11
Hán Việt: TU
 1. xấu hổ; ngượng; e thẹn; lúng túng。怕别人笑话的心理和表情;难为情;不好意思。
 怕羞。
 xấu hổ; ngượng
 害羞。
 xấu hổ; ngượng ngùng
 羞红了脸。
 thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ cả mặt
 2. làm cho xấu hổ。使难为情。
 用手指划着脸羞他。
 lấy tay lêu lêu ghẹo nó (cử chỉ trêu ghẹo người khác)
 3. e thẹn; hổ thẹn。羞耻。
 遮羞
 lấp liếm việc xấu
 羞辱
 nhục nhã; làm cho nhục nhã
 4. cảm thấy nhục nhã。感到耻辱。
 羞与为伍
 cảm thấy xấu hổ khi kết bạn (với người nào đó)
 5. món ăn ngon。同'馐'。
Từ ghép:
 羞惭 ; 羞耻 ; 羞答答 ; 羞愤 ; 羞愧 ; 羞明 ; 羞赧 ; 羞怯 ; 羞人 ; 羞人答答 ; 羞辱 ; 羞涩 ; 羞恶 ; 羞与为伍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 8:28:39