| | | |
| [xiū] |
| Bộ: 羊 (羋) - Dương |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: TU |
| 形 |
| | 1. xấu hổ; ngượng; e thẹn; lúng túng。怕别人笑话的心理和表情;难为情;不好意思。 |
| | 怕羞。 |
| xấu hổ; ngượng |
| | 害羞。 |
| xấu hổ; ngượng ngùng |
| | 羞红了脸。 |
| thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ cả mặt |
| 动 |
| | 2. làm cho xấu hổ。使难为情。 |
| | 用手指划着脸羞他。 |
| lấy tay lêu lêu ghẹo nó (cử chỉ trêu ghẹo người khác) |
| 名 |
| | 3. e thẹn; hổ thẹn。羞耻。 |
| | 遮羞 |
| lấp liếm việc xấu |
| | 羞辱 |
| nhục nhã; làm cho nhục nhã |
| | 4. cảm thấy nhục nhã。感到耻辱。 |
| | 羞与为伍 |
| cảm thấy xấu hổ khi kết bạn (với người nào đó) |
| | 5. món ăn ngon。同'馐'。 |
| Từ ghép: |
| | 羞惭 ; 羞耻 ; 羞答答 ; 羞愤 ; 羞愧 ; 羞明 ; 羞赧 ; 羞怯 ; 羞人 ; 羞人答答 ; 羞辱 ; 羞涩 ; 羞恶 ; 羞与为伍 |