请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心传
释义 心传
[xīnchuán]
 1. tâm truyền (cách gọi của Phật giáo, nói sự truyền dạy Phật pháp chỉ dựa vào tấm lòng)。禅宗指不立文字,不依经卷,惟以师徒心心相印,传受佛法。
 2. bí kíp; bí quyết; học thuyết được truyền từ đời này sang đời khác。泛指世世代代相传的某种学说。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:46:00