请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sōu]
Bộ: 艹- Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: SƯƯ
 1. đi săn (vào mùa xuân hoặc mùa thu)。春天打猎,一说秋天打猎。
 2. duyệt binh。阅兵;检阅。
 3. ẩn nấp; ẩn náu。隐蔽。
 4. tập hợp; tụ họp; tụ tập。聚集。
 5. tập luyện; thao luyện。操练。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:03:03