请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心切
释义 心切
[xīnqiè]
 sốt ruột; nóng lòng; trong lòng cảm thấy bức thiết。心情急迫。
 治水心切。
 nóng lòng trị thuỷ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:58:05