请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毅然
释义 毅然
[yìrán]
 kiên quyết; không chút do dự。坚决地;毫不犹疑地。
 毅然决然
 kiên quyết không do dự
 毅然献身祖国的科学事业。
 kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:07:54