请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 助长
释义 助长
[zhùzhǎng]
 giúp cho lớn lên; khuyến khích; giúp thêm; dung túng; dung dưỡng。帮助增长(多指坏的方面)。
 姑息迁就,势必助长不良风气的蔓延。
 dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:29