请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (勢)
[shì]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 8
Hán Việt: THẾ
 1. thế lực。势力。
 威势。
 uy thế.
 权势。
 quyền thế.
 人多势众。
 người đông thế mạnh.
 仗势欺人。
 cậy thế ức hiếp người.
 2. xu thế。一切事物力量表现出来的趋向。
 来势甚急。
 xu thế gấp rút.
 势如破竹。
 thế như chẻ tre.
 3. thế (hiện tượng, hình thế tự nhiên)。自然界的现象或形势。
 山势。
 thế núi
 地势。
 địa thế
 风势甚猛。
 thế gió rất mạnh.
 水势汹涌。
 thế nước cuồn cuộn.
 4. tình thế。政治、军事或其他社会活动方面的状况或情势。
 趋势。
 xu thế.
 时势。
 thời thế
 局势。
 tình thế; thế cục.
 守势。
 thế thủ.
 大势所趋。
 xu thế lớn.
 趁势猛追。
 thừa thế xông lên.
 5. tư thế; tư thái。姿态。
 手势。
 tư thế tay.
 姿势。
 tư thế.
 6. bộ phận sinh dục giống đực。雄性生殖器。
 去势。
 thiến.
Từ ghép:
 势必 ; 势不两立 ; 势均力敌 ; 势力 ; 势利 ; 势利眼 ; 势能 ; 势派 ; 势如破竹 ; 势头 ; 势焰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:09:53