| | | |
| Từ phồn thể: (醬) |
| [jiàng] |
| Bộ: 酉 - Dậu |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: TƯƠNG |
| | 1. tương。豆、麦发酵后,加上盐做成的糊状调味品。 |
| | 黄酱。 |
| tương vàng. |
| | 甜面酱。 |
| tương mì ngọt. |
| | 炸酱。 |
| tương nấu. |
| | 2. muối (rau muối bằng nước tương); (thịt) kho nước tương。用酱或酱油腌的(菜);用酱油煮的(肉)。 |
| | 酱萝卜。 |
| củ cải muối. |
| | 酱肘子。 |
| chân giò giầm tương. |
| | 3. muối; dầm; ngâm tương (bằng xì dầu hoặc tương)。用酱或酱油腌(菜)。 |
| | 把萝卜酱一酱。 |
| đem củ cải dầm nước tương. |
| | 4. tương。象酱的湖装食品。 |
| | 芝麻酱。 |
| tương mè; tương vừng. |
| | 花生酱。 |
| tương đậu phộng; tương đậu phụng. |
| | 果子酱。 |
| tương hoa quả. |
| | 辣椒酱。 |
| tương ớt. |
| Từ ghép: |
| | 酱菜 ; 酱豆腐 ; 酱坊 ; 酱缸 ; 酱色 ; 酱油 ; 酱园 ; 酱紫 |