请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (杓)
[sháo]
Bộ: 勹 - Bao
Số nét: 3
Hán Việt: THƯỢC
 1. cái thìa; cái muôi; cái môi。(勺儿)舀东西的用具,略作半球形,有柄。
 一把勺儿。
 một cái muôi.
 马勺。
 cái muôi to.
 铁勺。
 muôi sắt.
 2. muôi (đơn vị dung lượng, đơn vị đong ngũ cốc thời xưa, bằng 1% đấu)。容量单位。十撮等于一勺,十勺等于一合(gě)。
 Ghi chú: '杓'另见biāo。
Từ ghép:
 勺壮软骨 ; 勺子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:36