释义 |
勺 | | | | | Từ phồn thể: (杓) | | [sháo] | | Bộ: 勹 - Bao | | Số nét: 3 | | Hán Việt: THƯỢC | | | 1. cái thìa; cái muôi; cái môi。(勺儿)舀东西的用具,略作半球形,有柄。 | | | 一把勺儿。 | | một cái muôi. | | | 马勺。 | | cái muôi to. | | | 铁勺。 | | muôi sắt. | | | 2. muôi (đơn vị dung lượng, đơn vị đong ngũ cốc thời xưa, bằng 1% đấu)。容量单位。十撮等于一勺,十勺等于一合(gě)。 | | | Ghi chú: '杓'另见biāo。 | | Từ ghép: | | | 勺壮软骨 ; 勺子 |
|