请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兵法
释义 兵法
[bìngfǎ]
 binh pháp; phép dụng binh (xưa chỉ phương pháp và sách lược dụng quân tác chiến) 。 古代指用兵作战的策略和方法。
 孙子兵法。
 phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:41:05