| | | |
| [huì] |
| Bộ: 日 - Nhật |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: HỐI |
| | 1. cuối tháng; hối (âm lịch)。农历每月的末一天。 |
| | 晦朔 |
| từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng |
| | 2. mờ; mờ tối; mù mịt; tối; u ám; không rõ ràng。昏暗;不明显。 |
| | 晦涩 |
| tối nghĩa khó hiểu (hàm ý của thơ, nhạc...) |
| | 隐晦 |
| tối tăm |
| | 3. đêm; đêm tối; mù mịt。夜晚。 |
| | 风雨如晦。 |
| mưa gió mù mịt |
| | 4. trốn; trốn tránh。隐藏。 |
| Từ ghép: |
| | 晦暗 ; 晦明 ; 晦暝 ; 晦气 ; 晦涩 ; 晦朔 |