请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huì]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 11
Hán Việt: HỐI
 1. cuối tháng; hối (âm lịch)。农历每月的末一天。
 晦朔
 từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng
 2. mờ; mờ tối; mù mịt; tối; u ám; không rõ ràng。昏暗;不明显。
 晦涩
 tối nghĩa khó hiểu (hàm ý của thơ, nhạc...)
 隐晦
 tối tăm
 3. đêm; đêm tối; mù mịt。夜晚。
 风雨如晦。
 mưa gió mù mịt
 4. trốn; trốn tránh。隐藏。
Từ ghép:
 晦暗 ; 晦明 ; 晦暝 ; 晦气 ; 晦涩 ; 晦朔
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:15:04