请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 林檎
释义 林檎
[línqín]
 cây hoa hồng (có quả giống như quả táo tây nhưng nhỏ hơn)。花红(植物)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:48