请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暖和
释义 暖和
[nuǎn·huo]
 1. ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)。(气候、环境等)不冷也不太热。
 北京一过三月,天气就暖和了。
 ở Bắc Kinh hễ qua tháng ba thì trời ấm rồi.
 这屋子向阳,很暖和。
 gian phòng này như là ông mặt trời, rất ấm áp.
 2. ấm lên; sưởi ấm。使暖和。
 屋里有火,快进来暖和暖和吧!
 trong nhà có lửa, vào sưởi ấm nhanh lên!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:16:43