请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[diū]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 6
Hán Việt: ĐU
 1. mất; thất lạc。遗失;失去。
 钱包丢了
 túi tiền bị mất rồi.
 丢了工作
 mất việc
 2. ném; vứt; quăng。扔。
 不要随地丢果皮。
 không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
 3. bỏ; gác lại; không tiến hành nữa。搁置;放。
 只有这件事丢不开。
 chỉ có việc này là không bỏ đi được.
 技术丢久了就生疏了。
 kỹ thuật bỏ lâu rồi thì hơi thiếu kinh nghiệm.
Từ ghép:
 丢丑 ; 丢掉 ; 丢份 ; 丢魂失魄 ; 丢荒 ; 丢尽脸面 ; 丢车保帅 ; 丢盔卸甲 ; 丢脸 ; 丢眉丢眼 ; 丢眉弄色 ; 丢面子 ; 丢弃 ; 丢却 ; 丢人 ; 丢人现眼 ; 丢三落四 ; 丢失 ; 丢手 ; 丢心落肠 ; 丢心落意 ; 丢眼 ; 丢眼色 ; 丢置 ; 丢卒保车
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:10:49