请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暧昧
释义 暧昧
[àimèi]
 1. tối; mờ; khuất; thâm sâu。昏暗;幽深。
 2. mập mờ; lèm nhèm; không minh bạch; không rõ ràng (thái độ, dụng ý)。(态度、用意)含糊;不明白。
 3. không rõ rệt; đen tối; mờ ám; nhập nhằng; quanh co; không thẳng thắn; ám muội; khả nghi; không quang minh chính đại(hành vi)。(行为)不光明;不可告人。
 关系暧昧。
 quan hệ ám muội
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:33:38