请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (飄、飃)
[piāo]
Bộ: 風 (凬,风) - Phong
Số nét: 21
Hán Việt: PHIÊU
 tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió。随风摇动或飞扬。
 飘摇。
 lung lay.
 红旗飘飘。
 cờ đỏ bay phất phới.
 外面飘着雪花。
 bên ngoài hoa tuyết bay lượn.
Từ ghép:
 飘泊 ; 飘带 ; 飘荡 ; 飘拂 ; 瓢浮 ; 飘忽 ; 飘零 ; 飘流 ; 飘落 ; 飘渺 ; 飘飘然 ; 飘然 ; 飘洒 ; 飘洒 ; 飘舞 ; 飘扬 ; 飘逸 ; 飘溢 ; 飘悠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:03:20