释义 |
飘 | | | | | Từ phồn thể: (飄、飃) | | [piāo] | | Bộ: 風 (凬,风) - Phong | | Số nét: 21 | | Hán Việt: PHIÊU | | | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió。随风摇动或飞扬。 | | | 飘摇。 | | lung lay. | | | 红旗飘飘。 | | cờ đỏ bay phất phới. | | | 外面飘着雪花。 | | bên ngoài hoa tuyết bay lượn. | | Từ ghép: | | | 飘泊 ; 飘带 ; 飘荡 ; 飘拂 ; 瓢浮 ; 飘忽 ; 飘零 ; 飘流 ; 飘落 ; 飘渺 ; 飘飘然 ; 飘然 ; 飘洒 ; 飘洒 ; 飘舞 ; 飘扬 ; 飘逸 ; 飘溢 ; 飘悠 |
|