请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保守主义
释义 保守主义
[bǎoshǒuzhǔyì]
 chủ nghĩa bảo thủ; tư tưởng bảo thủ (tư tưởng lạc hậu đối với sự phát triển của sự vật khách quan. Có đặc điểm bảo thủ, cứng nhắc, không thể tiếp thu sự vật mới, chỉ thấy khó khăn quá mức mà không thấy được sự thuận lợi)。落后于客观事物发展 的思想。特点是墨守成规,不能接受新鲜事物,对困难估计过高,对有利条件估计不足。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:12:11