请输入您要查询的越南语单词:
单词
半...不
释义
半...不
[bàn...bù]
nửa...nửa; nửa; dở; bán ... bán (gần giống "半...半", thường hàm ý không ưa)。略同"半...半"多含厌恶意。
半死不活。
sống dở chết dở
半明不暗。
tranh tối tranh sáng
半新不旧。
nửa mới nửa cũ
半生不熟。
nửa sống nửa chín; sường sượng
随便看
范本
范畴
范蠡
茄
茄子
茅
茅厕
茅台酒
茅坑
茅塞顿开
茅屋
茅庐
茅房
茅膏菜
茅舍
茅草
茆
茇
茈
白相
白眉
白眉神
白眼
白眼儿狼
白眼珠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:53:19