请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 半...不
释义 半...不
[bàn...bù]
 nửa...nửa; nửa; dở; bán ... bán (gần giống "半...半", thường hàm ý không ưa)。略同"半...半"多含厌恶意。
 半死不活。
 sống dở chết dở
 半明不暗。
 tranh tối tranh sáng
 半新不旧。
 nửa mới nửa cũ
 半生不熟。
 nửa sống nửa chín; sường sượng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:49:20