请输入您要查询的越南语单词:
单词
半...不
释义
半...不
[bàn...bù]
nửa...nửa; nửa; dở; bán ... bán (gần giống "半...半", thường hàm ý không ưa)。略同"半...半"多含厌恶意。
半死不活。
sống dở chết dở
半明不暗。
tranh tối tranh sáng
半新不旧。
nửa mới nửa cũ
半生不熟。
nửa sống nửa chín; sường sượng
随便看
蝃
蝄
蝇
蝇头
蝇子
蝇甩儿
蝇营狗苟
蝈
蝉
蝉联
蝉蜕
蝌
蝌子
蝌蚪
蝎
蝎子
蝎子草
蝎虎
蝓
蝗
蝗灾
蝗莺
蝗虫
蝗蝻
蝘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:49:20