| | | |
| [wèishén·me] |
| | vì sao; vì cái gì; tại sao. 。询问原因或目的。 |
| | 为什么群众这么爱护解放军?因为解放军是人民的子弟兵。 |
| vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân. |
| | 注意:'为什么不'常含有劝告的意思,跟'何不'相同。 |
| | 这种技术很有用处,你为什么不学一学? |
| kỹ thuật này có ích, vì sao anh không học? |