请输入您要查询的越南语单词:
单词
姿态
释义
姿态
[zītài]
1. tư thế; dáng dấp; điệu bộ; dáng vẻ。姿势;样儿。
姿态优美
tư thế đẹp; vẻ đẹp
2. thái độ; phong thái; khí độ。态度;气度。
做出让步的姿态。
thái độ nhượng bộ
以普通劳动者的姿态出现。
xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
随便看
时期
时机
时样
时气
时疫
时病
时而
时节
时行
时装
时评
时调
时贤
时辰
时运
时针
时钟
时间
时间性
时间词
时限
时髦
时鲜
旷
旷世
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:08