请输入您要查询的越南语单词:
单词
主将
释义
主将
[zhǔjiàng]
1. chủ tướng; người chỉ huy tối cao。主要的将领。
中军主将
chủ tướng trong quân đội.
2. chim đầu đàn; người dẫn đầu。比喻在某方面起主要作用的人。
鲁迅是中国文化革命的主将。
Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
随便看
双宾语
双峰驼
双打
双抢
双数
双料
双方
双星
双曲线
杓
杕
杖
杖刑
杖子
杙
杜
杜仲
杜口结舌
杜塞
杜宇
杜尚别
杜康
杜弊清源
杜撰
杜渐防微
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:19:56