请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主干
释义 主干
[zhǔgàn]
 1. thân cây; thân chính。植物的主要的茎。
 2. lực lượng chính; lực lượng chủ yếu; cốt cán; nồng cốt。主要的、起决定作用的力量。
 中青年教师是教育战线的主干。
 những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:35:38