| | | |
| Từ phồn thể: (錐) |
| [zhuī] |
| Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |
| Số nét: 16 |
| Hán Việt: CHUỲ |
| | 1. cái dùi; mũi khoan。锥子。 |
| | 2. vật hình dùi。形状像锥子的东西。 |
| | 冰锥 |
| sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.) |
| | 圆锥体 |
| hình nón; hình chóp. |
| | 3. dùi lỗ; khoan lỗ。用锥子或锥子形的工具钻。 |
| | 上鞋时先用锥子锥个眼儿。 |
| khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ. |
| Từ ghép: |
| | 锥处囊中 ; 锥刀之末 ; 锥度 ; 锥体 ; 锥子 |