请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 久久
释义 久久
[jiǔjiǔ]
 lâu lâu; rất lâu; mãi mãi; lâu lắm; hồi lâu; lâu thiệt lâu。许久;好久(用做状语)。
 心情激动,久久不能平静。
 xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:46:45