请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (於)
[yú]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 3
Hán Việt: VU
 1.
 a. ở tại; vào; ở。在。
 她生于1949年。
 cô ấy sinh năm 1949.
 黄河发源于青海。
 sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
 b. hướng về; quay về。向。
 问道于盲
 hỏi đường người mù; mượn lược thầy tu.
 告慰于知己。
 an ủi bạn tri kỷ
 求救于人
 cầu cứu người khác.
 c. cho。给。
 嫁祸于人。
 đổ tội cho người khác
 献身于科学事业。
 hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
 d. đối; đối với; cho。对;对于。
 忠于祖国
 trung thành với tổ quốc
 有益于人民。
 có ích cho nhân dân
 形势于我们有利。
 tình hình có lợi cho chúng ta.
 e. từ。自;从。
 青出于蓝
 màu xanh chiết xuất từ cỏ lam; hậu sinh khả uý.
 出于自愿
 do tự nguyện
 f. hơn (biểu thị sự so sánh)。表示比较。
 大于
 lớn hơn
 少于
 ít hơn
 高于
 cao hơn
 低于
 thấp hơn
 g. bởi (biểu thị bị động)。表示被动。
 见笑于大方之家。
 bị người hào phóng chê cười.
 2. hậu tố (thành phần bổ sung ở sau từ gốc)。后缀。
 a. (làm hậu tố cho động từ.)。动词后缀。
 合于
 hợp với
 属于
 thuộc về
 在于
 ở chỗ
 至于
 đến nỗi; còn về.
 b. (làm hậu tố cho tính từ)。形容词后缀。
 勇于负责
 dũng cảm chịu trách nhiệm
 善于调度
 giỏi điều hành
 易于了解
 dễ hiểu
 难于实行
 khó thực hiện
 Ghi chú: 另见wū; yū
Từ ghép:
 于今 ; 于思 ; 于是
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:38:09