请输入您要查询的越南语单词:
单词
儿戏
释义
儿戏
[érxì]
trò đùa; trò trẻ con; chuyện trẻ con; như trò đùa của trẻ con (ví với thái độ vô trách nhiệm đối với công việc)。象小孩子那么闹着玩儿,比喻对重要的工作或事情不负责、不认真。
不能拿工作任务当儿戏。
không thể xem công việc như trò đùa.
随便看
设备
设席
设想
设或
设施
设法
设立
设置
设若
设计
设身处地
设防
访
访古
访员
访寻
访旧
访查
访求
访谈
访贫问苦
访问
诀
诀别
诀窍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 20:17:15