请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: ÁP
 1. thế chấp (đem tài vật giao cho người khác để làm tin)。把财物交给对方作为保证。
 抵押
 thế chấp
 押租
 tiền thế chấp
 押金
 tiền thế chấp; tiền cược
 2. tạm giữ (người)。暂时把人扣留,不准自由行动。
 拘押
 giam giữ
 看押
 tạm giữ
 3. áp tải; áp giải。跟随着照料或看管。
 押车
 theo xe để áp tải
 押运
 áp tải hàng hoá
 押送
 áp giải
 4. ép; nén。同'压'。
 5. họ Áp。姓。
 6. ký tên; vẽ phù hiệu。 在公文、契约上签字或画符号,作为凭信。
 押尾
 ký tên; vẽ phù hiệu
 7. chữ ký; phù hiệu。作为凭信而在公文、契约上所签的名字或所画的符号。
 花押
 chữ ký
 画押
 phù hiệu
Từ ghép:
 押宝 ; 押当 ; 押队 ; 押柜 ; 押解 ; 押金 ; 押款 ; 押送 ; 押头 ; 押尾 ; 押运 ; 押韵 ; 押帐 ; 押租
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:22