请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 充分
释义 充分
[chōngfèn]
 1. đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)。足够(多用于抽象事物)。
 你的理由不充分。
 lí do của anh không đầy đủ.
 准备工作做得很充分。
 công việc chuẩn bị rất đầy đủ.
 2. hết mức; hết sức; dốc sức。尽量。
 必须充分发挥群众的智慧和力量。
 phải phát huy hết mức trí tuệ và sức mạnh của quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 12:28:54