请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 充满
释义 充满
[chōngmǎn]
 1. lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn。填满;布满。
 欢呼声充满了会场。
 tiếng hoan hô vang dậy phòng họp.
 2. chan chứa; tràn đầy; tràn trề。充分具有。
 雄壮的歌声里充满着热情和力量。
 trong tiếng ca hoành tráng chan chứa sức mạnh và lòng nhiệt tình .
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:41