请输入您要查询的越南语单词:
单词
堆积
释义
堆积
[duījī]
chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống。(事物)成堆地聚集。
货物堆积如山。
hàng hoá chất đống như núi.
工地上堆积着大批木材和水泥。
trên công trường cây cối và xi măng chồng chất.
随便看
窀
突
突兀
突出
突击
突厥
突变
突围
突如其来
突尼斯
突然
突破
突突
突袭
突起
突进
突飞猛进
窃
窃取
窃国
窃据
窃案
窃窃
窃贼
窄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:14:38