请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 堆积
释义 堆积
[duījī]
 chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống。(事物)成堆地聚集。
 货物堆积如山。
 hàng hoá chất đống như núi.
 工地上堆积着大批木材和水泥。
 trên công trường cây cối và xi măng chồng chất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:14:38