请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 未了
释义 未了
[wèiliǎo]
 chưa xong; chưa thực hiện được; làm dở; chưa hết。没有完结;没有了结。
 未了手续
 thủ tục chưa xong
 未了的心愿
 ý nguyện chưa thực hiện được
 未了事项
 nhiều việc chưa hoàn thành
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:22