请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mò]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: MẠT
 1. đầu mút; ngọn。东西的梢;尽头。
 末梢。
 ngọn cây; đầu ngọn.
 秋毫之末。
 đầu mút của lông tơ.
 2. vụn vặt; không quan trọng。不是根本的、重要的事物(跟'本'相对)。
 本末倒置。
 đặt ngược gốc ngọn; đảo lộn đầu đuôi.
 舍本逐末。
 bỏ gốc theo ngọn.
 3. cuối; cuối cùng。最后;终了;末尾。
 春末。
 cuối xuân.
 末班车。
 chuyến xe cuối cùng trong ngày.
 明末农民大起义。
 cuộc khởi nghĩa lớn của nông dân cuối thời Minh.
 4. mạt; vụn。(儿末)末子。
 锯末。
 mùn cưa; mạt cưa.
 茶叶末儿。
 chè vụn.
 把药研成末儿。
 nghiền thuốc ra thành vụn.
 5. vai mạt (vai nam trung niên trong hí khúc)。戏曲角色,扮演中年男子,京剧归入老生一类。
Từ ghép:
 末车 ; 末伏 ; 末后 ; 末减 ; 末节 ; 末了 ; 末流 ; 末路 ; 末年 ; 末期 ; 末日 ; 末梢 ; 末梢神经 ; 末世 ; 末尾 ; 末药 ; 末叶 ; 末子 ; 末座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 20:07:57