请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 住手
释义 住手
[zhùshǒu]
 dừng tay; ngừng tay。停止手的动作;停止做某件事。
 他不做完不肯住手。
 chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
 快住手,这东西禁不起摆弄。
 mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 19:04:27