释义 |
本位 | | | | | [běnwèi] | | 名 | | | 1. bản vị; đơn vị tiền tệ gốc (tiêu chuẩn tính toán giá trị tiền tệ hoặc cơ sở của chế độ tiền tệ.)。货币制度的基础或货币价值的计算标准。 | | | 金本位。 | | kim bản vị; bản vị vàng | | | 银本位。 | | ngân bản vị; bản vị bạc | | | 2. cương vị; nơi làm việc của mình; cơ quan công tác của mình。自己所在的单位;自己工作的岗位。 | | | 做好本位工作。 | | làm tốt công việc ở cương vị mình |
|