请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本位
释义 本位
[běnwèi]
 1. bản vị; đơn vị tiền tệ gốc (tiêu chuẩn tính toán giá trị tiền tệ hoặc cơ sở của chế độ tiền tệ.)。货币制度的基础或货币价值的计算标准。
 金本位。
 kim bản vị; bản vị vàng
 银本位。
 ngân bản vị; bản vị bạc
 2. cương vị; nơi làm việc của mình; cơ quan công tác của mình。自己所在的单位;自己工作的岗位。
 做好本位工作。
 làm tốt công việc ở cương vị mình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:17:29