请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 解脱
释义 解脱
[jiětuō]
 1. giải thoát (cách gọi của đạo Phật)。佛教用语,摆脱苦恼,得到自在。
 2. thoát khỏi; thoát ra; tách ra。摆脱。
 资本主义制度本身带来的经济危机是无法解脱的。
 bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
 3. mở lối thoát; mở ra lối thoát。开脱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:20:52