请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后来
释义 后来
[hòulái]
 1. về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)。指在过去某一时间之后的时间(跟'起先'等相对)。
 他还是去年二月里来过一封信,后来再没有来过信。
 tháng hai năm ngoái nó còn gởi thư về, sau đó không gởi thêm lá nào nữa.
 注意:'后来'跟'以后'的分别。
 a.'以后'可以单用,也可以作为后置成分,'后来'只能单用,例如只能说'七月以后',不能说'七月后来'。
 b.以后'可以指过去,也可以指将来,'后来'只指过去,例如只能说'以后你要注意',不能说'后来你 要注意'。
 2. đến sau; sau; trưởng thành sau; kế thừa; kế tiếp; kế nghiệp。后到的;后成长起来的。
 后来人。
 người đến sau; người sau này.
 后来居上。
 sau vượt trước; đi sau về trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:48:56