请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賞)
[shǎng]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: THƯỞNG
 1. thưởng。赏赐;奖赏。
 有赏有罚。
 có thưởng có phạt.
 赏他一匹马。
 thưởng cho anh ấy một con ngựa.
 2. giải thưởng; phần thưởng。赏赐或奖赏的东西。
 悬赏。
 treo giải thưởng.
 领赏。
 lãnh thưởng.
 3. họ Thưởng。(Shǎng姓。
 4. thưởng thức; ngắm。欣赏;观赏。
 赏月。
 ngắm trăng.
 赏花。
 ngắm hoa.
 雅俗共赏。
 sang hèn đều thưởng thức.
 5. tán thưởng; khen ngợi。赏识。
 赞赏。
 tán thưởng.
Từ ghép:
 赏赐 ; 赏罚 ; 赏封 ; 赏格 ; 赏光 ; 赏号 ; 赏鉴 ; 赏赉 ; 赏脸 ; 赏钱 ; 赏识 ; 赏玩 ; 赏心悦目 ; 赏阅
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 16:24:46