请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后步
释义 后步
[hòubù]
 chừa đường rút; chừa lối thoát。说话做事时为了以后伸缩回旋而留的地步。
 话不要说绝,得给自己留个后步。
 nói chuyện không nên dốc hết ruột gan, phải chừa cho mình con đường rút lui.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:24:53