请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 竹枝词
释义 竹枝词
[zhúzhīcí]
 trúc chi từ (một loại thơ dân gian, hình thức thất ngôn tuyệt cú, lời thơ mộc mạc, giản dị, có âm điệu. Lúc đầu nói về tình yêu nam nữ, sau dùng để ca ngợi phong cảnh và con người ở từng vùng.)。古代富有民歌色彩的诗,形式是七言绝句,语 言通俗,音调轻快。最初多是歌唱男女爱情的,以后常用来描写某一地区的风土人情。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:03