请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后路
释义 后路
[hòulù]
 1. đường rút quân; lối rút; đường rút lui。军队背后的运输线或退路。
 抄后路
 chặn đường rút lui của đối phương
 2. con đường rút lui; đường rút; chỗ xoay sở (có thể tiến có thể thoái)。(后路儿)比喻回旋的余地。后步。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:40:27