请输入您要查询的越南语单词:
单词
肝胆
释义
肝胆
[gāndǎn]
1. chân thành; thành khẩn; lòng thành thật。比喻真诚的心。
肝胆相照
gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
2. dũng cảm; can đảm。比喻勇气、血性。
肝胆过人
dũng cảm hơn người.
随便看
麦芽糖
麦苗
麦茬
麦蚜
麦蛾
麦蜘蛛
麦角
麦迪逊
麦门冬
麨
麰
麸
麸子
麸皮
麹
麻
麻仁
麻刀
麻利
麻包
麻子
麻将
麻布
麻捣
麻木
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 18:13:14