请输入您要查询的越南语单词:
单词
肝胆
释义
肝胆
[gāndǎn]
1. chân thành; thành khẩn; lòng thành thật。比喻真诚的心。
肝胆相照
gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
2. dũng cảm; can đảm。比喻勇气、血性。
肝胆过人
dũng cảm hơn người.
随便看
洿
流
流丽
流亡
流产
流会
流传
流体
流体力学
流俗
流光
流刑
流利
流别
流动
流动资产
流动资金
流势
流向
流域
流失
流失生
流寇
流布
流年
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:50