请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肝胆
释义 肝胆
[gāndǎn]
 1. chân thành; thành khẩn; lòng thành thật。比喻真诚的心。
 肝胆相照
 gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
 2. dũng cảm; can đảm。比喻勇气、血性。
 肝胆过人
 dũng cảm hơn người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:50