请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嚇)
[hè]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: HÁCH
 1. doạ; hù doạ; hăm doạ。恐吓;恫吓。
 2. hừ (từ cảm thán, tỏ ý không bằng lòng)。叹词,表示不满。
 吓,怎么能这样呢!
 hừ, sao lại có thể như thế!
 Ghi chú: 另见xià
[xià]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HẠ
 doạ; doạ dẫm; làm cho khiếp sợ (làm cho sợ)。 使害怕。
 吓 了一跳。
 làm giật nẩy mình
Từ ghép:
 吓唬
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:48:00