请输入您要查询的越南语单词:
单词
氛
释义
氛
[fēn]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 8
Hán Việt: PHÂN
không khí; cảnh tượng; tình hình。气;气象3.。
气氛
bầu không khí
战氛
tình hình chiến tranh; bầu không khí chiến tranh.
Từ ghép:
氛围
随便看
不及格
不变
不变价格
不变资本
不只
不可
不可一世
不可企及
不可估量
不可同日而语
不可名状
不可向迩
不可告人
不可多得
不可开交
不可思议
不可抗力
不可抗拒
不可收拾
不可救药
不可理喻
不可知论
不可磨灭
一而再,再而三
一股劲儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:40