请输入您要查询的越南语单词:
单词
氛
释义
氛
[fēn]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 8
Hán Việt: PHÂN
không khí; cảnh tượng; tình hình。气;气象3.。
气氛
bầu không khí
战氛
tình hình chiến tranh; bầu không khí chiến tranh.
Từ ghép:
氛围
随便看
时不时
时世
时事
时人
时代
时令
时令病
时价
时会
时候
时光
时兴
时分
时刻
时务
时势
时区
时宜
时宪书
时尚
时局
时差
时常
时式
时政
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 3:14:00