请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fēn]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 8
Hán Việt: PHÂN
 không khí; cảnh tượng; tình hình。气;气象3.。
 气氛
 bầu không khí
 战氛
 tình hình chiến tranh; bầu không khí chiến tranh.
Từ ghép:
 氛围
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:25