请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lǚ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: LỮ, LÃ
 1. ống luật lữ (làm bằng trúc, dùng để hiệu chỉnh âm thanh cao thấp trong âm nhạc, sau dùng từ 'luật lữ' để gọi chung về âm luật)。古代用竹管制成的校正乐律的器具,以管的长短(各管的管径相等)来确定音的不同高度。从低音管算 起。成奇数的六个管叫做'律';成偶数的六个管叫做'吕'。后来用'律吕'作为音律的统称。
 2. họ Lữ; họ Lã。(Lǚ)姓。
Từ ghép:
 吕剧 ; 吕宋烟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:48