释义 |
吕 | | | | [lǚ] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 6 | | Hán Việt: LỮ, LÃ | | | 1. ống luật lữ (làm bằng trúc, dùng để hiệu chỉnh âm thanh cao thấp trong âm nhạc, sau dùng từ 'luật lữ' để gọi chung về âm luật)。古代用竹管制成的校正乐律的器具,以管的长短(各管的管径相等)来确定音的不同高度。从低音管算 起。成奇数的六个管叫做'律';成偶数的六个管叫做'吕'。后来用'律吕'作为音律的统称。 | | | 2. họ Lữ; họ Lã。(Lǚ)姓。 | | Từ ghép: | | | 吕剧 ; 吕宋烟 |
|