请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chí]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: TRÌ
 1. ao; hồ。池塘。
 游泳池 。
 hồ bơi.
 养鱼池 。
 ao nuôi cá.
 盐池 。
 hồ nước mặn.
 2. bồn; bệ。旁边高中间洼的地方。
 花池 。
 bồn hoa.
 乐 池 。
 khoảng dành cho dàn nhạc (trước sân khấu).
 3. tiền sảnh (phía trước chính sảnh trong nhà hát)。旧时指剧场中正厅前部。
 池 座。
 chỗ ngồi danh dự (trong nhà hát).
 4. thành hào; hào quanh thành。护城河。
 城池 。
 thành trì.
 5. họ Trì。姓。
Từ ghép:
 池汤 ; 池塘 ; 池盐 ; 池鱼 ; 池鱼之殃 ; 池苑 ; 池沼 ; 池子 ; 池座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:23:22