请输入您要查询的越南语单词:
单词
吖
释义
吖
[ā]
Bộ: 口- Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: A
1. (dùng phiên âm tiếng nước ngoài, chủ yếu dùng trong hoá học)。外国的音译,主要用于有机化学。
2. a; ôi; úi chà。叹词,相当于"呵"。
[yā]
gào; tiếng gào; gào khóc。喊;喊声;呼喊。
随便看
茶岭
茶座
茶房
茶托
茶旗
茶晶
茶末
茶枯
茶楼
茶毛虫
茶水
茶水摊
茶汤
茶汤壶
茶油
茶炊
茶点
茶盘
茶砖
茶碗
茶碱
茶社
茶精
茶素
茶缸子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:43:03