请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒座儿
释义 倒座儿
[dàozuòr]
 1. nhà đối diện; gian nhà đối diện; phòng đối diện (gian nhà đối diện với gian chính trong kiểu nhà tứ hợp.)。四合房中跟正房相对的房屋。
 一进大门,左手三间倒座儿是客厅。
 vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
 2. ghế ngồi quay lưng lại (ghế ngồi quay lưng lại phía mũi ghe, mũi thuyền)。车船上背向行驶方向的座位。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:50:59