释义 |
倒座儿 | | | | | [dàozuòr] | | | 1. nhà đối diện; gian nhà đối diện; phòng đối diện (gian nhà đối diện với gian chính trong kiểu nhà tứ hợp.)。四合房中跟正房相对的房屋。 | | | 一进大门,左手三间倒座儿是客厅。 | | vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách. | | | 2. ghế ngồi quay lưng lại (ghế ngồi quay lưng lại phía mũi ghe, mũi thuyền)。车船上背向行驶方向的座位。 |
|